Có 2 kết quả:

伪顶 wěi dǐng ㄨㄟˇ ㄉㄧㄥˇ偽頂 wěi dǐng ㄨㄟˇ ㄉㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

false roof

Từ điển Trung-Anh

false roof